Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
gây
gây
Các từ đồng nghĩa:
gây ra
gây nên
tạo ra
sinh ra
làm ra
tạo
làm cho
khởi xướng
khởi tạo
thúc đẩy
kích thích
đem lại
mang lại
gợi ra
phát sinh
đem đến
tạo thành
gầy dựng
gợi ý
khơi dậy
Chia sẻ bài viết: