kêm
Các từ đồng nghĩa:
- kêm
- kém cỏi
- kém chất lượng
- kém phát triển
- kém thông minh
- kém may mắn
- kém hiệu quả
- kém năng lực
- kém hiểu biết
- kém sức khỏe
- kém thuyết phục
- kém hấp dẫn
- kém vui
- kém sang
- kém tươi
- kém sắc
- kém vui vẻ
- kém cười
- kém lạc quan
- kém thành công