Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
gẩy dựng
gẩy dựng
Các từ đồng nghĩa:
gầy dựng
gây
dùng
đứng
đạt
xây dựng
lấp
cấu trúc
tạo hình
thành lập
cấm
gần
kết nối
nặng
đỏ
hỗ trợ
đưa lên
đưa vào
đưa ra
trình bày
Chia sẻ bài viết: