Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
gật đầu
gật đầu
Các từ đồng nghĩa:
gắt
gật đầu
cái gật đầu
sự gà gật
gà gật
đông y
tán thành
chấp nhận
thừa nhận
khẳng định
xác nhận
gật gù
gật gù đầu
đồng tình
tán đồng
hứa hẹn
hùa
chấp thuận
thông qua
đáp ứng
Chia sẻ bài viết: