gật gù
Các từ đồng nghĩa:
- gật đầu
- gắt
- gà gật
- gật gù
- lắc lư
- ngủ gật
- cái gật đầu
- sự gà gật
- gật gù tán thưởng
- gật gù đồng tình
- gật gù khen ngợi
- gật gù tán dương
- gật gù chấp thuận
- gật gù ủng hộ
- gật gù đồng ý
- gật gù vui vẻ
- gật gù hài lòng
- gật gù khích lệ
- gật gù xác nhận
- gật gù tán thành