gà gật - từ đồng nghĩa, gà gật - synonym
Các từ đồng nghĩa:
- ngủ gà ngủ gật
- gật gù
- ngủ lơ mơ
- ngủ ngật
- gà gật gù
- ngủ ngồi
- ngủ đứng
- gà gật gù gù
- ngủ chợp
- ngủ thiếp
- ngủ mơ màng
- ngủ gật gù
- ngủ lơ đãng
- ngủ lơ lửng
- ngủ gà
- ngủ gà gật
- ngủ gà gù
- ngủ gà gù gù
- ngủ gà gật gù
- ngủ gà gật ngồi