Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
tán đồng
tán đồng
Các từ đồng nghĩa:
sự đồng ý
tán thành
ủng hộ
thông qua
chấp nhận
hỗ trợ
đồng thuận
tham gia
sự tham gia
sự gia nhập
sự liên kết
sự gắn bó
sự trung thành với
đồng tình
tán đồng
hợp tác
cùng quan điểm
cùng ý kiến
đồng lòng
hòa hợp
Chia sẻ bài viết: