Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
đáp ứng
đáp ứng
Các từ đồng nghĩa:
thỏa mãn
đáp lại
hỗ trợ
cung cấp
giải quyết
thực hiện
chấp nhận
đáp ứng yêu cầu
đáp ứng nhu cầu
đáp ứng mong đợi
đáp ứng tiêu chuẩn
đáp ứng điều kiện
đáp ứng lòng tin
đáp ứng sự kỳ vọng
đáp ứng trách nhiệm
đáp ứng cam kết
đáp ứng mục tiêu
đáp ứng sự cần thiết
Chia sẻ bài viết: