Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
thuyên chuyển
thuyên chuyển
Các từ đồng nghĩa:
thuyên chuyển
gửi đi
gợi
tiễn đi
truyền đi
sai phái đi
tổng
phát
chuyển
đổi chỗ
đi làm
chuyển công tác
chuyến đi
đi nơi khác
đi làm việc
đi công tác
chuyển giao
điều động
chuyển nhượng
chuyển vị trí
Chia sẻ bài viết: