Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
đài thọ
đài thọ
Các từ đồng nghĩa:
chi trả
trả tiền
bồi hoàn
thanh toán
đền bù
cấp phát
hỗ trợ
tài trợ
đầu tư
góp vốn
đóng góp
cung cấp
phân bổ
giao nộp
trợ cấp
bảo trợ
đài thọ
chi phí
khoản chi
chỉ tiêu
Chia sẻ bài viết: