Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
trợ cấp
trợ cấp
Các từ đồng nghĩa:
hỗ trợ
trợ giúp
viện trợ
tài trợ
phụ cấp
bao cấp
bổ sung
nhà tài trợ
trợ cấp khẩn cấp
trợ cấp xã hội
trợ cấp thất nghiệp
trợ cấp y tế
trợ cấp học tập
trợ cấp gia đình
trợ cấp cho người nghèo
trợ cấp cho trẻ em
Chia sẻ bài viết: