cấp phát
Các từ đồng nghĩa:
- cung cấp
- phân phát
- phân phối
- cấp phát
- cung ứng
- cặp
- phát
- cấp phát hàng hóa
- cấp phát tài nguyên
- cấp phát vật tư
- cấp phát thiết bị
- cấp phát ngân sách
- cấp phát dịch vụ
- cấp phát thông tin
- cấp phát hỗ trợ
- cấp phát quà
- cấp phát lương thực
- cấp phát thuốc
- cấp phát trang thiết bị
- cấp phát tài sản