Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
giao nộp
giao nộp
Các từ đồng nghĩa:
nộp
giáo
đùa
trinh
bàn giao
chuyển
phân phối
cung cấp
đề xuất
thực hiện
thực thi
chuyển giao
đưa vào
điều chuyển
chuyển nhượng
gửi
đạt
nộp hồ sơ
nộp thuế
nộp tiền
Chia sẻ bài viết: