Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
bảo trợ
bảo trợ
Các từ đồng nghĩa:
hỗ trợ
đỡ đầu
nhà tài trợ
chiếu cố
hạ cố
cấp vốn
cấp dưỡng
bảo lãnh
bảo vệ
đờ đẫn
giúp đỡ
tài trợ
hỗ trợ tài chính
cứu trợ
đỡ gánh
hỗ trợ xã hội
bảo hộ
khuyến khích
đồng hành
cộng tác
Chia sẻ bài viết: