Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
dã tâm
dã tâm
Các từ đồng nghĩa:
tham vọng
hoài bão
khát vọng
dã tâm
lòng tham
khao khát
ước muốn
ham muốn
mong muốn
mưu đồ
âm mưu
mưu kế
tham lam
tâm địa
ý đồ
mục đích
kế hoạch
trục lợi
lợi dụng
thủ đoạn
tính toán
Chia sẻ bài viết: