Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
lợi dụng
lợi dụng
Các từ đồng nghĩa:
lợi dụng
chiếm đoạt
xâm phạm
khai thác
tận dụng lợi thế
kiệm lời
lợi ích
mưu lợi
trục lợi
lạm dụng
dựa vào
thừa hưởng
lợi thế
khai thác tài nguyên
lợi dụng thời cơ
lợi dụng lòng tốt
lợi dụng chức vụ
lợi dụng hoàn cảnh
lợi dụng sự tin tưởng
lợi dụng sự yếu kém
Chia sẻ bài viết: