Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
ý đồ
ý đồ
Các từ đồng nghĩa:
kế hoạch
mưu đồ
dự định
ý muốn
ý định
mục tiêu
chú ý
ý nghĩ
ý tưởng
dự kiến
kế hoạch lớn
mưu tính
ý nguyện
ý hướng
suy tính
tính toán
ý đồ đen tối
mưu mô
âm mưu
kế hoạch kín đáo
Chia sẻ bài viết: