tham vọng
Các từ đồng nghĩa:
- ham muốn
- khao khát
- hoài bão
- khát vọng
- dám nghĩ dám làm
- quyết tâm
- hiếu thắng
- tự đề cao
- có nhiều tham vọng
- có nhiều hoài bão
- có nhiều khát vọng
- tham vọng lớn
- tham vọng cao
- tham vọng vượt trội
- tham vọng mãnh liệt
- tham vọng không giới hạn
- tham vọng lớn lao
- tham vọng vĩ đại
- tham vọng chinh phục
- tham vọng thành công