Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
cương vị
cương vị
Các từ đồng nghĩa:
chức vụ
vị trí
nhiệm vụ
trách nhiệm
vai trò
cương lĩnh
chức danh
địa vị
cương thổ
chức trách
cương lĩnh
ngạch
bạc
cấp bậc
tầng lớp
chức năng
phận sự
cương thổ
địa bàn
lãnh thổ
Chia sẻ bài viết: