Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
phận sự
phận sự
Các từ đồng nghĩa:
trách nhiệm
nhiệm vụ
bổn phận
nghĩa vụ
công việc
vai trò
phận sự
người được bổ nhiệm
đương nhiệm
bắt buộc
cộng tác
người làm chính thức
hành động
ràng buộc
được cấp phép
phận sự của
trách nhiệm cá nhân
trách nhiệm xã hội
trách nhiệm nghề nghiệp
nghĩa vụ công dân
Chia sẻ bài viết: