Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
ngạch
ngạch
Các từ đồng nghĩa:
hạn ngạch
phân công
chỉ tiêu
phân chia
phân bổ
chia sẽ
lờ
phân số
trợ cấp
số tiền
ngạch cửa
ngạch đá
ngạch gạch
ngạch đất
ngạch bậc
ngạch phân
ngạch định
ngạch mức
ngạch chỉ
ngạch số
Chia sẻ bài viết: