Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
chính sự
chính sự
Các từ đồng nghĩa:
chính quyền
chính trị
quản lý
cai trị
chế độ
hành chính
quốc gia
nhà nước
công quyền
chính phủ
điều hành
quyền lực
chính sách
cộng tác
quẫn trí
điều hành nhà nước
chính thê
chính danh
chính nghĩa
chính lệnh
Chia sẻ bài viết: