chính danh
Các từ đồng nghĩa:
- đích danh
- chính thức
- đúng mực
- đúng nghĩa
- đúng vai
- đúng cương vị
- đúng chức trách
- đúng quy định
- đúng phong cách
- đúng đạo lý
- đúng chuẩn mực
- đúng luật
- đúng nguyên tắc
- đúng cách
- đúng chỗ
- đúng thời điểm
- đúng tình huống
- đúng hoàn cảnh
- đúng trách nhiệm
- đúng vai trò