Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
chính trị
chính trị
Các từ đồng nghĩa:
chính quyền
chính phủ
chế độ
chính đáng
quyền lực
chính sách
đường lối
hoạt động chính trị
tình hình chính trị
công tác chính trị
quản lý nhà nước
đấu tranh chính trị
tổ chức chính trị
hệ thống chính trị
ý thức chính trị
các vấn đề chính trị
các lực lượng chính trị
các giai cấp chính trị
các tổ chức chính trị
các hoạt động chính trị
Chia sẻ bài viết: