Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
chính lệnh
chính lệnh
Các từ đồng nghĩa:
mệnh lệnh
lềnh
chỉ thị
quyết định
sắc lệnh
công văn
thông tư
nghị định
hướng dẫn
chỉ dẫn
mệnh lệnh hành chính
lệnh hành chính
quy định
chỉ thị của nhà nước
mệnh lệnh của nhà nước
sắc lệnh của nhà nước
quyết định của nhà nước
công văn của nhà nước
nghị quyết
chỉ thị chính phủ
Chia sẻ bài viết: