chính phủ
Các từ đồng nghĩa:
- chính quyền
- nội các
- hành chính
- cơ quan nhà nước
- quốc hội
- chính phủ liên bang
- chính phủ địa phương
- chính phủ trung ương
- cơ quan hành pháp
- chính phủ quốc gia
- chính phủ tạm quyền
- chính phủ lâm thời
- chính phủ dân chủ
- chính phủ độc tài
- chính phủ quân sự
- chính phủ tư bản
- chính phủ hợp pháp
- chính phủ bất hợp pháp
- chính phủ đối lập