Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
chiến tranh
chiến tranh
Các từ đồng nghĩa:
cuộc chiến
trận chiến
xung đột
đối chọi
chiến
chiến đấu
đấu tranh
chiến trường
thời chiến
tranh chấp
đánh nhau
lửa binh
lửa đạn
xâm lược
tình trạng chiến tranh
thù địch
chiến binh
hiếu chiến
gây chiến
mâu thuẫn
đổ máu
hâm nóng
đình công
chiến tranh du kích
chiến tranh cục bộ
chiến tranh đế quốc
Chia sẻ bài viết: