Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
chiến thuật
chiến thuật
Các từ đồng nghĩa:
chiến lược
sách lược
phương pháp
cách tiếp cận
mưu đồ
mưu kế
thủ thuật
cạch
cô đọng
trì hoãn
mưu mẹo
kế hoạch
chiến dịch
chiến thuật phục kích
chiến thuật tấn công
chiến thuật phòng thủ
chiến thuật thể thao
chiến thuật quân sự
chiến thuật chiến đấu
chiến thuật ứng phó
Chia sẻ bài viết: