Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
bổ nhiệm
bổ nhiệm
Các từ đồng nghĩa:
chỉ định
đề cử
tuyển dụng
gần
uý
phân bổ
chốn
cài đặt
đạt
bổ nhiệm
giáo
phân công
chỉ định chức vụ
chỉ định nhiệm vụ
cũ
bổ nhiệm chức vụ
bổ nhiệm nhân sự
giao nhiệm vụ
chỉ định người
đặt vào vị trí
tuyển chọn
Chia sẻ bài viết: