Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
khoanh vùng
khoanh vùng
Các từ đồng nghĩa:
phân vùng
chia nhỏ
giới hạn
đánh dấu
quy hoạch
vừng
tiểu vùng
khoanh tròn
phân định
dài
quàn
vùng địa lý
sự quy vùng
định cấu hình
sự chia thành đới
viện
khoanh lại
khoanh vùng địa lý
khoanh vùng chức năng
khoanh vùng tài nguyên
khoanh vùng dự án
Chia sẻ bài viết: