Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
sàng lọc
sàng lọc
Các từ đồng nghĩa:
lộc
sáng
chọn lọc
tuyển chọn
phân loại
kiểm tra
xem xét
đánh giá
sàng sảy
tách biệt
loại bỏ
rút gọn
sàng lọc
thẩm định
kiểm duyệt
phân tích
điều chỉnh
chọn lựa
xử lý
tinh lọc
Chia sẻ bài viết: