Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
cầm trịch
cầm trịch
Các từ đồng nghĩa:
điều khiển
chỉ huy
quản lý
dẫn dắt
hướng dẫn
điều phối
cầm đầu
chủ trì
lãnh đạo
kiểm soát
thao tác
điều hành
giám sát
tổ chức
sắp xếp
phối hợp
điều chỉnh
thực hiện
thực thi
đảm nhiệm
Chia sẻ bài viết: