Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
chỉ huy
chỉ huy
Các từ đồng nghĩa:
chỉ đạo
điều khiển
hướng dẫn
ra lệnh
mệnh lệnh
truyền lệnh
phán bảo
hiệu lệnh
kiểm soát
sai khiến
đạt
điều chỉnh
quyền chỉ huy
bắt buộc
Bộ Tư lệnh
Bộ Tư lệnh
chỉ huy quân sự
lãnh đạo
quản lý
giám sát
Chia sẻ bài viết: