Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
bủn xỉn
bủn xỉn
Các từ đồng nghĩa:
keo kiệt
hà tiện
bủn xỉn
keo bẩn
tham lam
hám lợi
có vòi
có ngòi
bẩn thỉu
bán
rẻ tiền
tiết kiệm
có nọc
bất ly tri thù
tằn tiện
thắt lưng buộc bụng
khó tính
khắt khe
chất chiu
cằn cỗi
khó khăn
Chia sẻ bài viết: