Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
cằn cỗi
cằn cỗi
Các từ đồng nghĩa:
cằn cỗi
khô cằn
đất cằn cỗi
khó
trơ trụi
hoang hóa
hoang vắng
cạn kiệt
vô sinh
khó khăn
nghèo khổ
hiếm muộn
không sinh nở
không có con
không có quả
trống rỗng
sa mạc
cánh đồng hoang
đất hoang
ảm đạm
Chia sẻ bài viết: