rẻ tiền - từ đồng nghĩa, rẻ tiền - synonym
Các từ đồng nghĩa:
- rẽ
- rẻ mạt
- giá rẻ
- giá thấp
- hổi
- không đạt
- chi phí thấp
- giá cả phải chăng
- giá hời
- tiết kiệm
- hạ giá
- thứ rẻ tiền
- thứ không đáng giá
- thứ không đáng coi trọng
- món hời
- món rẻ
- sản phẩm giá rẻ
- dịch vụ giá rẻ
- mua rẻ
- đồ rẻ