Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
hà tiện
hà tiện
Các từ đồng nghĩa:
keo kiệt
bủn xỉn
tiết kiệm
thắt lưng buộc bụng
cằn cỗi
chất chiu
tằn tiện
bảo tồn
hà khắc
khắc khổ
tiết kiệm
khó tính
khó khăn
cố chấp
không hào phóng
hà tiện từng đồng
tiết kiệm từng xu
không dám tiêu
giữ gìn
cẩn trọng
Chia sẻ bài viết: