Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
bổ túc
bổ túc
Các từ đồng nghĩa:
bổ sung
học bổ túc
bồi dưỡng
cải thiện
nâng cao
phát triển
đào tạo
học thêm
học nâng cao
bổ trợ
hỗ trợ
củng cố
gia tăng
mở rộng
thêm vào
điều chỉnh
tăng cường
hoàn thiện
chỉnh sửa
bổ khuyết
Chia sẻ bài viết: