Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
bổ khuyết
bổ khuyết
Các từ đồng nghĩa:
bổ sung
thêm vào
góp ý
cải thiện
hoàn thiện
sửa đổi
chỉnh sửa
điều chỉnh
khắc phục
làm đầy
lấp đầy
bổ trợ
hỗ trợ
tăng cường
nâng cao
cập nhật
thay đổi
đổi mới
phát triển
mở rộng
Chia sẻ bài viết: