Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
biên chế
biên chế
Các từ đồng nghĩa:
sắp xếp
tổ chức
cô cậu
phân bổ
điều phối
hình thành
xếp đặt
thành lập
quản lý
định hình
phân công
tổ chức hóa
cấu trúc
lập kế hoạch
phân loại
điều hành
sắp đặt
tổ chức đội ngũ
biên chế đội ngũ
cán bộ
Chia sẻ bài viết: