Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
ban ơn
ban ơn
Các từ đồng nghĩa:
ban phát
bần tăng
trao tặng
cấp phát
cung cấp
đem lại
chờ
hỗ trợ
giúp đỡ
ưu ái
thương xót
thương yêu
chia sẽ
phân phát
khuyến khích
đến đáp
trợ giúp
bảo trợ
đem đến
thưởng
Chia sẻ bài viết: