bần tăng
Các từ đồng nghĩa:
- nhà sư
- thấy
- sư thầy
- tăng
- tăng ni
- người tu hành
- người xuất gia
- đạo sĩ
- người hành hương
- người đi tu
- người tu tập
- người sống khổ hạnh
- người nghèo
- người khiêm tốn
- người đơn giản
- người thanh bạch
- người sống giản dị
- người không màng vật chất
- người sống đạo