Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
phân phát
phân phát
Các từ đồng nghĩa:
phân phối
phân bổ
phân chia
phân tán
phân phát
sự phân phối
sự phân bổ
sự phân chia
giao hàng
giao dịch
chiến lược phân phối
vận chuyển
phổ biến
sự rải
phân bổ
lưu thông
phân phối lại
phân phát lại
phân phát hàng hóa
phân phát tài liệu
phân phát thông tin
Chia sẻ bài viết: