Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
thương xót
thương xót
Các từ đồng nghĩa:
lòng thương xót
thương hại
lòng thương
lòng nhân từ
từ tâm
từ bi
lòng từ bi
bác ái
thông cảm
quan tâm
nhân từ
khoan dung
sự khoan dung
khoan hồng
tha thứ
lòng khoan dung
độ lượng
tình thương
lòng trắc ẩn
lòng nhân ái
lòng vị tha
Chia sẻ bài viết: