Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
lờ
lờ
Các từ đồng nghĩa:
phớt lờ
làm lơ
tảng lờ
gạt đi
bỏ qua
thờ ơ
coi thường
khinh thường
xem thường
hắt hủi
phọt
lạnh vai
trạnh
né tránh
khinh bỉ
gạt bỏ
quen
không để ý
ngoài tai
bỏ mặc
Chia sẻ bài viết: