Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
thâm nhập
thâm nhập
Các từ đồng nghĩa:
xâm nhập
nháp
thâm nhiễm
thẩm thấu
rò rỉ
lén
xuyên qua
đi vào
can thiệp
gây ảnh hưởng
len lỏi
thâm nhập vào
đột nhập
thâm nhập sâu
thâm nhập nội bộ
thâm nhập thị trường
thâm nhập văn hóa
thâm nhập công nghệ
thâm nhập xã hội
thâm nhập tâm lý
Chia sẻ bài viết: