Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
xói lở
xói lở
Các từ đồng nghĩa:
xói mòn
sụt lở
lô đất
sạt lở
bào mòn
xói
lờ
sứt
lở loét
xối xả
xói lở đất
xói lở bờ
xói lở bãi
xói lở ven sông
xói lở bờ biển
xói lở bờ hồ
xói lở đất đai
xói lở khu vực
xói lở tự nhiên
xói lở nhân tạo
xói lở địa hình
Chia sẻ bài viết: