Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
cất
cất
Các từ đồng nghĩa:
cất trong kho
cất
lưu trữ
trủ
tàng trữ
giữ trong kho
dự trù
chứa
đứng
chất hàng
lưu giữ
nhỏ
cất hàng
buôn cất
cất lưới
cất cánh
cất gánh
cất bước
cát mù
cất rượu
cất tính dầu
Chia sẻ bài viết: