chứng nhân
Các từ đồng nghĩa:
- nhân chứng
- người làm chứng
- người chứng kiến
- người chứng
- người chứng thực
- người giám sát
- người cung cấp thông tin
- người nhìn
- người xem
- người quan sát
- người chứng nhận
- người đứng ngoài cuộc
- người xác nhận
- người báo cáo
- người tham gia
- người điều tra
- người phản ánh
- người thẩm định
- người ghi nhận
- người theo dõi