Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
phê chuẩn
phê chuẩn
Các từ đồng nghĩa:
phê duyệt
chấp thuận
thông qua
công nhận
xác nhận
chứng thực
chứng nhân
xác thực
cấp phép
đông y
cho phép
duyệt
tán thành
nhận
đồng thuận
khẳng định
bảo đảm
thừa nhận
được chấp thuận
được phê duyệt
Chia sẻ bài viết: